Tháng Bảy, nắng vàng như rót mật trên từng tán cây xanh mát của Làng Hữu Nghị Việt Nam. Những câu chuyện về một thời hoa lửa lại được thắp lên, như một lời nhắc nhở không bao giờ cũ về giá trị của hòa bình và độc lập. Lần đầu tiên, câu chuyện của ông Nguyễn Gia Thao – người lính đặc công năm xưa được vang lên, mang theo những vết thương không thể lành và một trái tim vẹn nguyên tình yêu đất nước.
Cựu chiến binh Nguyễn Văn Thản tại nhà điều dưỡng các Cựu chiến binh, Làng Hữu Nghị Việt Nam. Nguồn: Đặng Thị Toàn
Năm 1976, khi tiếng gọi nhập ngũ vang lên, ông Nguyễn Gia Thao khi ấy mới 19 tuổi. Với bao người, đây là một lựa chọn khó khăn, nhưng với gia đình ông đó là một niềm tự hào. Cha mẹ ông không một lời từ chối, không một chút ngần ngại. Họ tiễn con đi với niềm tin sắt đá, rằng con trai mình đang cống hiến cho một lý tưởng cao đẹp. Đó là sự ủng hộ thầm lặng nhưng mạnh mẽ, là tình yêu thương lớn lao được thể hiện qua hành động, gieo vào lòng người con trai ấy một ý chí chiến đấu kiên cường. Đối với ông, sự đồng lòng của gia đình chính là động lực lớn nhất để ông vượt qua những gian khổ sau này.
Sau những tháng huấn luyện khắc nghiệt ở Hà Tây, Xuân Mai, ông được bổ sung vào Lữ đoàn 113, Trung đoàn 305 – một đơn vị đặc công.
"Đặc công, vất vả lắm!" ông khẽ thở dài, như thể cái buốt giá của những đêm đông năm ấy ùa về: "Toàn đi đêm thôi. Nhiệm vụ chính là luồn sâu lòng địch, thăm dò thế trận, quân số. Để trinh sát một điểm phải mất 3-4 đêm. Bùn đất, lá cây trát kín người để ngụy trang, cứ thế một tổ ba người lặng lẽ hành quân trong màn đêm. Chúng tôi di chuyển như những bóng ma, không tiếng động, không ánh sáng, chỉ có hơi thở và nhịp tim đập mạnh", ông nói.
Những buổi tập dường như không bao giờ kết thúc. Họ bò, trườn trong bùn lầy, ngâm mình trong dòng nước lạnh giá. Rét cắt da cắt thịt, đến mức răng cứ va vào nhau liên hồi, nhưng không một ai than vãn: "Về sớm nhất cũng phải 11 giờ đêm, có khi đến 1-2 giờ sáng. Tắm rửa xong, người buốt lắm, mãi mới ngủ được. Nhưng sáng ra, lại tiếp tục tập luyện, không than phiền nửa lời”, đó là sự nhẫn nại không lời, không cần ai biết đến, chỉ vì một mục tiêu lớn lao hơn, ông Thao nói.
Năm 1977, ông cùng đơn vị sang biên giới Campuchia. Mọi ký ức kinh hoàng nhất của ông đều khắc sâu tại những ngọn núi đầy sình lầy và hiểm nguy.
Họ bắt đầu hành trình ở núi Ba Dựng, Hà Tuyên. Nơi sình lầy lún sâu, nuốt chửng từng bước chân, cả đội nằm im lìm, che kín thân mình bằng lớp bùn đen kịt và những cọng cỏ may sắc nhọn. Đêm tối đặc quánh, chỉ có tiếng sột soạt của lá cây và tiếng súng vọng lại từ xa xăm. Địch ở trên cao cứ thế "tỉa" những loạt đạn xuống, xé toạc màn đêm, khiến họ không thể nhúc nhích, mỗi cử động nhỏ nhất cũng có thể trả giá bằng sinh mạng.
Nằm rạp mình trên cánh đồng sình lầy lạnh lẽo, hơi ẩm từ đất bốc lên thấm vào từng thớ áo. Cảm giác nhớp nháp, khó chịu bao trùm, nhưng chẳng ai còn để tâm: "Chúng tôi đánh nhau suốt một đêm dưới sình lầy. Bình thường ngâm mình trong bùn đất lạnh buốt thế này, người đã rệu rã, nhưng lúc đó chẳng ai còn cảm thấy buốt rét gì cả”. Tâm trí họ căng như dây đàn, dõi theo từng động tĩnh nhỏ nhất. Bên cạnh, ông cảm nhận rõ ràng hơi thở gấp gáp của người đồng đội, khuôn mặt lấm lem bùn đất chỉ cách gang tay. Trong bóng tối mịt mùng, họ không nhìn rõ mặt nhau, nhưng lại cảm nhận được sự hiện diện của nhau, một sự tin tưởng và dựa dẫm thầm lặng. Bàn tay ông vô thức chạm vào cánh tay lạnh ngắt của người bên cạnh, một cái chạm nhẹ nhàng, không lời, nhưng chứa đựng tất cả: sự lo lắng, sự động viên và cả lời hứa cùng nhau vượt qua.
Giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết, một ý nghĩ chung lan tỏa trong lòng mỗi người: "Anh em bảo nhau, quyết thì hy sinh", ông kể giọng run lên, nhưng trong đó vẫn ánh lên một niềm kiêu hãnh thầm kín. Trên cánh đồng sình lầy ấy, dưới bầu trời đêm Hà Tuyên, họ không chỉ là những người lính mà còn là những người anh em, cùng nhau chia sẻ hiểm nguy, cùng nhau hướng về một ngày hòa bình.
Tiếp tục nhiệm vụ tại núi Ba Chúc, ông lại cùng tổ ba người lên đường làm nhiệm vụ trinh sát. Họ bắt đầu hành trình từ 9 giờ tối, bóng đêm nuốt chửng mọi thứ, che giấu, giam hãm họ. Mùi ẩm mốc của đất, mùi tanh của sình lầy và mùi cỏ dại cứ xộc thẳng vào mũi, mỗi hơi thở đều mang theo vị của sự căng thẳng: "Cứ bò mãi, bò mãi đến 3 giờ sáng mà vẫn chưa lên được núi", ông trầm giọng kể lại, đôi mắt nhìn vào khoảng không như đang trở về thời khắc ấy.
"Nhưng đang đi thì bỗng nhiên, địch bắn như mưa, tiếng đạn rít lên", lúc đó cả đội chỉ còn cách đỉnh đồi 100 mét. Chỉ 100 mét, một khoảng cách tưởng chừng rất gần, nhưng lại là ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết và trong khoảnh khắc ấy, hai người đồng đội của ông đã ngã xuống. Nằm sát bên, ông cảm nhận được sự im lặng đáng sợ của họ, một sự im lặng vĩnh viễn, khiến trái tim ông như bị bóp nghẹt.
Sau trận chiến ấy, mỗi đêm đều là một cuộc đấu tranh khác. Giữa đêm khuya, chỉ một tiếng gà gáy hay một tiếng trâu động cũng khiến ông giật mình, vội vàng cầm súng, bởi mạng sống của mình đang treo trên một sợi tóc: "Đêm không ngủ, ngày cũng không ngủ được vì phải luôn canh gác. Ăn uống thì chẳng có gì, vì tính chất công việc là phải di chuyển liên tục nên anh nuôi không thể tìm được vị trí để mang đồ ăn đến. Chúng tôi cứ chạy, cứ bò, cứ chiến đấu trong tình trạng đói khát và thiếu thốn", ông nói.
Trận đánh cuối cùng của ông diễn ra tại ngọn núi này, cũng là lần cuối cùng ông ra trận trước khi mang theo những vết thương vĩnh viễn trên cơ thể. Vẫn là tổ ba người nhưng đã có thêm 2 người đồng hành mới, nhưng chưa sát cánh cùng nhau được bao lâu lại phải chia xa. Theo như lời kể của ông Thao, lúc đó vừa mới tập kết xong, họ dự tính phục kích địch lúc 6 giờ tối, nhưng không ngờ địch lại ra tay trước.
Một quả bom L19 nổ gần, xé toạc không gian bằng một luồng khí nóng và những mảnh kim loại bay tứ tung. Âm thanh đó như một nhát dao cắt ngang dòng chảy thời gian và trong khoảnh khắc ấy, hai người đồng đội đã ngã xuống. Một người chết tại chỗ, nằm im lìm giữa lằn ranh sự sống và cái chết. Người còn lại, sau khi được đưa về viện, cũng đã không qua khỏi. Còn ông, cơ thể hứng chịu vô số mảnh đạn, chìm vào cơn mê bất tận và phải nằm viện gần một tuần ở Cần Thơ mới tỉnh lại.
Chiến tranh kết thúc nhưng những vết thương vẫn mãi hằn sâu trên cơ thể ông, như một lời nhắc nhở không bao giờ phai về sự khốc liệt của chiến tranh. Hơn 10 mảnh đạn vẫn còn nằm sâu trong người, một mảnh gần tim, một mảnh gần phổi, một mảnh ở đầu, hai mảnh ở hốc mắt và nhiều mảnh khác từ bả vai xuống bụng. Vết thương khiến ông hỏng một mắt, phải đeo mắt giả. Nhưng nỗi đau lớn nhất vẫn là sự mất mát của đồng đội: "Mỗi lần chạm vào những vết sẹo, tôi lại nhớ về những người anh em đã hy sinh", ông nghẹn ngào tâm sự.
Năm 1985, ông xuất ngũ, trở về với cuộc sống đời thường. Dù mang trên mình thương tật 81%, ông vẫn không ngừng cống hiến, dành trọn tâm huyết cho công tác xã hội tại Hội Người mù ở địa phương.
Được an dưỡng tại Làng Hữu Nghị Việt Nam, ông Thao tìm thấy một sự bình yên lạ kỳ, nơi tâm hồn được vỗ về sau bao năm tháng gió sương. Ông nói: Nơi đây không chỉ là một cơ sở vật chất đầy đủ mà còn chứa đựng hơi ấm của tình người. Ông chia sẻ một cách xúc động: “Lần này về Làng, cơ sở vật chất, tiện nghi sinh hoạt đầy đủ, thoáng mát. Được ban lãnh đạo Làng quan tâm, thường xuyên thăm hỏi, nhân viên phục vụ nhiệt tình, chu đáo... Thật sự thấy tình thương yêu”. Mỗi ánh mắt ân cần, mỗi nụ cười hiền hậu của cán bộ, nhân viên đều trở thành liều thuốc quý giá, xoa dịu những vết thương không chỉ trên da thịt.
Giữa sự chăm sóc tận tình ấy, niềm vui của ông là được gặp gỡ những người đồng đội từ khắp mọi miền Tổ quốc, cùng nhau ôn lại những ký ức không thể nào quên. Khắc ghi lời dạy của Bác Hồ: "Phải có tình đồng chí thương yêu lẫn nhau". Câu nói ấy như một sợi dây vô hình gắn kết họ lại, giúp họ vượt qua mọi gian khổ: "Nhiều lúc nghĩ lại thấy bùi ngùi, mình được hưởng hạnh phúc, được sống trong bình yên, còn đồng đội mình thì chịu nhiều thiệt thòi, nhiều người đã ngã xuống mà không kịp hưởng một nén nhang tử tế", ông nói.
Và rồi, trong không khí trang nghiêm và xúc động của Ngày Thương binh Liệt sĩ 27/7, những cảm xúc ấy lại càng dâng trào. Ông kính cẩn nghiêng mình tưởng nhớ những anh hùng đã hy sinh: "Tôi xin kính cẩn nghiêng mình tưởng nhớ những anh hùng liệt sĩ đã ngã xuống. Mong rằng thế hệ trẻ hôm nay sẽ luôn trân trọng những giá trị mà chúng tôi đã đánh đổi bằng cả máu xương. Hãy sống một đời ý nghĩa, xứng đáng với sự hy sinh cao cả của thế hệ cha anh”.
Bài và ảnh: ĐẶNG THỊ TOÀN
Làng Hữu nghị Việt Nam